Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.429 kết quả.

Searching result

10301

TCVN 8259-5:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance

10302

TCVN 8255:2009

Vật liệu chịu lửa. Gạch Manhedi

Refractories. Magnesia bricks

10303

TCVN 8259-4:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement

10304

TCVN 8250:2009

Bóng đèn sodium cao áp. Hiệu suất năng lượng

High-pressure sodium vapour lamps. Energy efficiency

10305

TCVN 8256:2009

Tấm thạch cao - Yêu cầu kỹ thuật

Gypsum boards - Specifications

10306

TCVN 8247-2:2009

Hợp kim Fero. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học. Phần 2: Ferotian, Feromolipden, Ferovonfram, Feroniobi, Ferovanadi

Ferroalloys. Sampling and sample preparation for chemical analysis. Part 2: Ferrotitanium, ferromolybdenum, ferrotungsten, ferroniobium, ferrovanadium.

10307

TCVN 8246:2009

Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Soil quality. Flame atomic absorption spectrophotometry

10308

TCVN 8245:2009

Mẫu chuẩn . Nguyên tắc chung và nguyên tắc thống kê trong chứng nhận

Reference materials. General and statistical principles for certification

10309

TCVN 8241-4-2:2009

Tương thích điện từ(EMC). Phần 4-2: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện

ElectroMagnetic Compatibility (EMC). Part 4-2: Testing and measurement techniques. Electrostatic discharge immunity

10310

TCVN 8236:2009

Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 34 Mbit/s

Telecommunication network. 34 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment.

10311

TCVN 8242-5:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Vocabulary. Part 5: Bridge and gantry cranes

10312

TCVN 8237:2009

Mạng viễn thông. Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s

Telecommunication network. 140 Mbit/s Digital Multiplexer Equipment

10313

TCVN 8242-3:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Vocabulary. Part 2: Tower cranes

10314

TCVN 8239:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3

Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus.

10315

TCVN 8242-2:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 2: Cần trục tự hành

Cranes. Vocabulary. Part 2: Mobile cranes

10316

TCVN 8240:2009

Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN). Yêu cầu điện thanh

Telecommunication Terminal Equipment. Analogue handset terminal equipment connecting to the Public Switched Telephone Network (PSTN). Electro-acoustic requirement.

10317

TCVN 8242-1:2009

Cần trục. Từ vựng. Phần 1: Quy định chung

Cranes. Vocabulary. Part 1: General

10318

TCVN 8243-2:2009

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 2: Quy định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection of independent quality characteristics

10319

TCVN 8243-1:2009

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng. Phần 1: Quy định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL

Sampling procedures for inspection by variables -- Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL

10320

TCVN ISO/IEC 27001:2009

Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu.

Information technology. Information security management system. Requirements.

Tổng số trang: 972