Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
4501 |
TCVN 11342-4:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 4: Phương pháp bơm trực tiếp công suất RF Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 4: Direct RF p ower injection method |
4502 |
TCVN 11342-3:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 3: Phương pháp bơm dòng điện lớn Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity, 150 kHz to 1 GHz – Part 3: Bulk current injection (BCI) m ethod |
4503 |
TCVN 11342-2:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ – Phần 2: Đo miễn nhiễm bức xạ – Phương pháp buồng TEM và buồng TEM băng tần rộng Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 2: Measurement of radiated immunity – TEM cell and wideband TEM cell method |
4504 |
TCVN 11342-1:2016Mạch tích hợp – Đo miễn nhiễm điện từ –Phần 1: Điều kiện chung và định nghĩa Integrated circuits – Measurement of electromagnetic immunity – Part 1: General conditions and definitions |
4505 |
TCVN 11341-3:2016Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 3: Cáp mềm (dây mềm) Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3: Flexible cables (cords) |
4506 |
TCVN 11341-2:2016Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods |
4507 |
TCVN 11341-1:2016Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements |
4508 |
TCVN 11340:2016Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s) |
4509 |
TCVN 11339:2016Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors |
4510 |
TCVN 11338:2016Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors |
4511 |
TCVN 11337:2016Dây trần tải điện trên không – Quy trình thử nghiệm độ rão đối với dây bện Overhead electrical conductors – Creep test procedures for stranded conductors |
4512 |
TCVN 11336:2016Đường dây tải điện trên không – Yêu cầu đối với mỡ bảo vệ dùng cho dây trần làm bằng nhôm, hợp kim nhôm và thép Overhead lines – Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors |
4513 |
TCVN 11335:2016Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors |
4514 |
TCVN 11334:2016Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện Zinc– coated steel wires for stranded conductor |
4515 |
TCVN 11333:2016Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors |
4516 |
|
4517 |
TCVN 11331:2016Thiết bị nấu, nướng di động dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng Household portable appliances for cooking, grilling and similar use – Methods for measuring performance |
4518 |
TCVN 11330:2016Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance |
4519 |
TCVN 11329:2016Thiết bị điện gia dụng – Tính năng – Nước để thử nghiệm Household electrical appliance – Performance – Water for testing |
4520 |
TCVN 11328:2016Phương pháp đo tính năng của máy pha cà phê bằng điện dùng cho mục đích gia dụng Methods for measuring the performance of electric household coffee makers |