Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

141

TCVN 12202-2:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 2: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp chuẩn độ

Apatite and phosphorite ores - Part 2: Determination of phosphorus content - Titrimetric method

142

TCVN 12202-3:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 3: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

Apatite and phosphorite ores - Part 3: Determination of phosphorus content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method

143

TCVN 12202-4:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 4: Xác định hàm lượng flo bằng phương pháp chuẩn độ và phương pháp đo màu

Apatite and phosphorite ores - Determination of fluorine content - Titrimetric and colorimetric method

144

TCVN 12202-5:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 5: Xác định hàm lượng titan bằng phương pháp đo màu

Apatite and phosphorite ores - Part 5: Determination of titanium content - Colorimetric with a hydrogen peroxide reagent method

145

TCVN 12202-6:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 6: Xác định hàm lượng silic bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 6: Determination of silic dioxit content - Gravimetric method

146

TCVN 12202-7:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 7: Xác định hàm lượng canxi, magie bằng phương pháp quang phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

Apatite and phosphorite ores - Part 7: Determination of calcium and magiesium content - Inductively couple plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method

147

TCVN 12202-8:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 8: Xác định hàm lượng sắt tổng số và sắt (II) bằng phương pháp chuẩn độ bicromat

Apatite and phosphorite ores - Part 8: Determination of total iron (II) content - Bicromat titrimetric method

148

TCVN 12202-9:2018

Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 9: Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp khối lượng

Apatite and phosphorite ores - Part 4: Determination of sulfur content - Gravimetric method

149

TCVN 12295:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Phương pháp lấy mẫu để đo hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao

Investigation, assessment of enviromental geology - Method of samples for radioactivity measurement by high resolution gamma-ray spectronetry

150

TCVN 12296:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường- Phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao

Investigation, assessment of enviromental geology - Determination of the activity concentration (226 Ra, 232Th, 40K) by high resolution gamma-ray spectrometry

151

TCVN 12298-1:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method

152

TCVN 12298-2:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 2: Phương pháp xử lý, phân tích các băng địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method

153

TCVN 12298-3:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data

154

TCVN 12519:2018

Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền

Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength

155

TCVN 12520:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index

156

TCVN 12521:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load

157

TCVN 12522:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ

Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index

158

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

159

TCVN 12524:2018

Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua

Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method

160

TCVN 4918:2018

Than - Xác định hàm lượng chất khoáng

Coal - Determination of mineral matter

Tổng số trang: 30