Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
| 81 |
TCVN 13596-6:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method |
| 82 |
TCVN 13597-1:2022Đất, đá quặng – Phần 1: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiễu xạ tia X Soils, rocks and ores – Part 1: Determination of compositions clay mineral of kaolin - inductively X-ray diffraction (XRD) method |
| 83 |
TCVN 13597-2:2022Đất, đá quặng – Phần 2: Xác định thành phần khoáng vật sét cao lanh bằng phương pháp nhiệt vi sai Soils, rocks and ores – Part 2: Determination of compositions clay mineral of kaolin – Inductively differential thermal analysis method |
| 84 |
TCVN 12888-2:2021Mẫu thạch học - Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Petrographic pattern – Part 2: Specific Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
| 85 |
TCVN 12889-2:2021Mẫu khoáng tướng – Phần 2: Yêu cầu cụ thể khi gia công và phân tích Mineralographic sample – Part 2: Specific Technical requirement on processing and mineralographycal analysis of polish section |
| 86 |
TCVN 13378:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng vết một số nguyên tố – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of trace elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
| 87 |
TCVN 13379:2021Đất, đá quặng – Xác định hàm lượng tantal, niobi – Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP – MS) Soils, rocks ores – Determination of tantalum, niobium content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
| 88 |
TCVN 13380:2021Sa khoáng ven biển - Xác định hàm lượng các khoáng vật - Phương pháp trọng sa Coastal placer - Determination of mineral content by panning method |
| 89 |
TCVN 13126:2020Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation |
| 90 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
| 91 |
TCVN 9811:2020Than – Xác định đặc tính dẻo – Phương pháp dẻo kế Gieseler mômen xoắn không đổi Coal – Determination of plastic properties – Constant-torque Gieseler plastometer method |
| 92 |
TCVN 12862:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - Yêu cầu an toàn với máy cưa đá nhiều lưỡi Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety requirements for gang saws |
| 93 |
TCVN 12863:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá bằng dây kim cương Machines and installations for the exploitation and processing of natural stone - Safety - Requirements for diamond wire saws |
| 94 |
TCVN 12864:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt đá kiểu xẻ rãnh có lưỡi cắt gắn với xích và đai Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for chain- and belt-slotting machines |
| 95 |
TCVN 12865:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy hoàn thiện bề mặt Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for surface finishing machines |
| 96 |
TCVN 12866:2020Máy và thiết bị khai thác và gia công đá tự nhiên - An toàn - Yêu cầu đối với máy cắt/phay kiểu cầu bao gồm cả các loại điều khiển số (NC/CNC) Machines and plants for mining and tooling of natural stone - Safety - Requirements for bridge type sawing/milling machines, included numerical control (NC/CNC) versions |
| 97 |
TCVN 12886:2020Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS) Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS |
| 98 |
TCVN 12887:2020Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS) Soils, rocks ores of rare earth elements - Determination of rare earth elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS |
| 99 |
TCVN 12888-1:2020Mẫu thạch học - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích Petrographic pattern - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
| 100 |
TCVN 12889-1:2020Mẫu khoáng tướng - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích Mineralographic sample - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
