Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 595 kết quả.
Searching result
| 541 |
|
| 542 |
|
| 543 |
TCVN 1791:1984Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for gas generators. Specifications |
| 544 |
TCVN 1792:1984Than dùng cho lò hơi ghi cố định. Yêu cầu kỹ thuật Coal for steam boilers with fixed lattices. Specifications |
| 545 |
TCVN 2733:1984Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for domestic purposes. Specifications |
| 546 |
TCVN 2734:1984Than dùng để nung gạch ngói. Yêu cầu kỹ thuật Coal for brick and tile calcination. Specifications |
| 547 |
TCVN 3949:1984Than dùng cho lò hơi phun than trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật Coal for pulverised coal burning boilers in power stations. Specifications |
| 548 |
TCVN 3950:1984Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications |
| 549 |
TCVN 3952:1984Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications |
| 550 |
|
| 551 |
TCVN 3955:1984Than dùng cho sản xuất đất đèn. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the manufacture of calcium carbide. Specifications |
| 552 |
TCVN 3979:1984Quặng chứa các nguyên tố phóng xạ và đất hiếm. Phương pháp xác định hàm lượng các đất hiếm oxit Ores of rare-earth and radio - active elements - Method for the determination of oxide of rare-earth elements |
| 553 |
TCVN 3719:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content |
| 554 |
TCVN 3720:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Tin ores. Determination of zirconium dioxide content |
| 555 |
TCVN 3636:1981Quặng thiếc. Quy định chung về phương pháp phân tích hóa học Tin ores. General requirements for methods of chemical analysis |
| 556 |
TCVN 3637:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định độ ẩm Tin ores - Method for determination of moisture content |
| 557 |
TCVN 3638:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng thiếc Tin ores - Method for determination of tin content |
| 558 |
TCVN 3639:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Tin ores - Method for the determination of aluminium oxide content |
| 559 |
TCVN 3640:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng vonfram oxit Tin ores. Determination of tungsten oxide content |
| 560 |
TCVN 3641:1981Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Tin ores. Determination of silicon dioxide content |
