• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11570-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng.

Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5871:2010

Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước

Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9818:2013

Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc.

Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10122:2013

Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18

Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11574:2016

Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay

Hydrometry – Rotating– element current– meters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 8785-10:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 10: Xác định sự phồng rộp

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 10: Degree of blistering

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8189:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5255:2009

Chất lượng đất - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu

Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3059:1988

Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật

Carbide tipped counterbores. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1737:1975

Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines - Connecting rods- Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 9782:2013

Thịt. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa của nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Meat. Determination of residues of nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) by liquid chromatography mass-spectrometry LC-MS-MS

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 10759-7:2016

Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – không khí: radon – 222 – Phần 7: Phương pháp tích lũy để ước lượng tốc độ xả bề mặt.

Measurement of radioactivity in the environment – Air: radon– 222 – Part 7: Accumulation method for estimating surface exhalation rate

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 8785-9:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 9: Xác định độ đứt gãy

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 9: Degree of cracking

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 8972-1:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin A bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phần 1: Xác định 13-cis-retinol và tất cả các đồng phân trans-retinol

Foodstuffs. Determination of vitamin A by high performance liquid chromatography. Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 8227:2009

Mối gây hại công trình đê, đập. Định loại, xác định đặc điểm sinh học, sinh thái học và đánh giá mức độ gây hại

 Harmful termite for dikes and dams. Indentification, determination for bio-ecological characteristics and assessment of termite\\'s damage

196,000 đ 196,000 đ Xóa
16

TCVN 13749:2023

Internet vạn vật – Các khả năng bảo mật hỗ trợ tính an toàn

Internet of things – Security capabilities supporting safety

172,000 đ 172,000 đ Xóa
17

TCVN 8314:2010

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng - Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo kỹ thuật số

Standard Test Method for Density and Relative Density of Liquids by Digital Density Meter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 11435:2016

Hướng dẫn xác định đặc tính làm việc của các liều kế và các hệ đo liều sử dụng trong xử lý bức xạ

Guide for performance characterization of dosimeters and dosimetry systems for use in radiation processing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
19

TCVN 303:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng tantan. Phương pháp phân tích hóa học.

Steel and iron. Determination of tantalium content. Methods of chemical analysis.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
20

TCVN 12080:2017

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các hydrocarbon béo trong dầu thực vật

Animal and vegetable fats and oils - Determination of aliphatic hydrocarbons in vegetable oils

200,000 đ 200,000 đ Xóa
21

TCVN 12078:2017

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng vật liệu tiếp xúc dùng cho thực phẩm được chiếu xạ

Standard Guide for Selection and Use of Contact Materials for Foods to Be Irradiated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 8160-5:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 5: Xác định hàm lượng nitrat trong thực phẩm chứa rau dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bằng phương pháp enzym

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 5: Enzymatic determination of nitrate content of vegetable containing food for babies and infants

100,000 đ 100,000 đ Xóa
23

TCVN 11434-4:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn đầu nối

Printed board assemblies – Part 4: Sectional specification – Requirements for terminal soldered assemblies

100,000 đ 100,000 đ Xóa
24

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
25

TCVN 8309-4:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 4: Xác định độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt và năng lượng kéo hấp thụ

Tissue paper and tissue products. Part 4: Determination of tensile strength, stretch at break and tensile energy absorption

100,000 đ 100,000 đ Xóa
26

TCVN 8353:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng polyphosphat. Phương pháp sắc ký ion

Fish and fishery products. Determination of histamine content. Method using high-performance liquid chromatographyDetermination of polyphosphate. Method using ion chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
27

TCVN 1562:1985

Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
28

TCVN 8026-1:2010

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 1: Yêu cầu chung

Aseptic processing of health care products. Part 1: General requirements

232,000 đ 232,000 đ Xóa
29

TCVN 9105:2011

Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Urani điôxit bột và viên. Xác định urani và tỷ lện oxy/urani bằng phương pháp khối lượng có hiệu chính về tạp chất

Nuclear fuel technology. Uranium dioxide powder and pellets. Determination of uranium and oxygen/uranium ratio by gravimetric method with impurity correction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
30

TCVN 8787:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Traffic paints - Road marking materials: Solventborne Paint - Specification and test methods.

200,000 đ 200,000 đ Xóa
31

TCVN 11268-2:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 2: Bánh mài dùng để mài tròn ngoài vô tâm.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 2: Grinding wheels for centreless external cylindrical grinding

50,000 đ 50,000 đ Xóa
32

TCVN 1791:1984

Than dùng cho lò sinh khí tầng chặt. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for gas generators. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 3,400,000 đ