Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

21

TCVN 14479-4:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 4: Phương pháp đo và hiệu chỉnh Deviaxia

22

TCVN 14479-5:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 5: Phương pháp xử lý số liệu đo từ

23

TCVN 14479-6:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 6: Phương pháp lập bản đồ và luận giải kết quả

24

TCVN 14480-1:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 1: Yêu cầu chung

25

TCVN 14480-2:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 2: Phương pháp đo

26

TCVN 14480-3:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 3: Xử lý và lập bản đồ hàm lượng U, Th, K

27

TCVN 14480-4:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 4: Xử lý, luận giải địa chất tài liệu đo phổ gamma

28

TCVN 14480-5:2025

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 5: Lập bản đồ liều tương đương chiếu ngoài đáy biển

29

TCVN 14150:2024

Quặng tinh niken sunfua – Yêu cầu kỹ thuật

Nickel sulfide concentrates – Technical requirements

30

TCVN 14151:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng thiếc – Phương pháp chuẩn độ iốt

Tin concentrates - Determination of tin content – Iodometric titration method

31

TCVN 14152:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng sắt – Phương pháp chuẩn độ tạo phức

Tin concentrates – Determination of iron content - Complexometric titration method

32

TCVN 14153:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of copper content - Flame atomic absorption spectrometric method

33

TCVN 14154:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of lead content - Flame atomic absorption spectrometric method

34

TCVN 14155:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of bismuth content - Flame atomic absorption spectrometric method

35

TCVN 14156:2024

Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tin concentrates – Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method

36

TCVN 13945:2024

Tấm đá tự nhiên lát ngoài trời

Slabs of natural stone for external paving

37

TCVN 14194-1:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat

Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method

38

TCVN 14194-2:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method

39

TCVN 14194-3:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử

Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method

40

TCVN 14194-4:2024

Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng

Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method

Tổng số trang: 30