-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 178:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích Refractory materials. Determination of water absorption porosity and volumetric mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9502:2013Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U). Phương pháp tính Glass in building. Determination of the thermal transmittance (U value). Calculation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2040:1986Chốt côn có ren trong Taper pins with internal thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14156:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng antimon – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |