Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 257 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 5801:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification |
222 |
TCVN 5802:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thân tầu Code of practice for grading and building river ships. Hull |
223 |
TCVN 5803:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Trang thiết bị Code of practice for grading and building river ships. Equipments |
224 |
TCVN 5804:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. ổn định, chia khoang và mạn khô Code of practice for grading and building river ships. Stability, subdivision and loadlines |
225 |
TCVN 5805:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building river ships. Fire protection and extinction |
226 |
|
227 |
|
228 |
|
229 |
TCVN 5454:1991Chất hoạt động bề mặt dạng bột. Chuẩn bị mẫu rút gọn Surface active agents in powder form. Preparation of reduced samples |
230 |
TCVN 5455:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon (Quy trình chuẩn độ trực tiếp hai pha) Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter (direct two-phase titration procedure) |
231 |
TCVN 5456:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions |
232 |
TCVN 5457:1991Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton |
233 |
TCVN 5458:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định chỉ số nồng độ ion hyđro (độ pH) Synthetic detergents. Determination of pH |
234 |
TCVN 5459:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định thành phần hạt Synthetic detergents. Granulometric analysis |
235 |
TCVN 5460:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng Synthetic detergents. Determination of specific porosity |
236 |
TCVN 5461:1991Chất tẩy rửa tổng hợp chứa enzym. Phương pháp xác định hoạt độ protein Synthetic detergents. Determination of proteinous activity |
237 |
TCVN 5488:1991Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt Washing powders Determination of apparent density before and after compaction |
238 |
TCVN 5489:1991Bột giặt. Xác định tổng hàm lượng photpho (V) oxit. Phương pháp khối lượng quinolin photpho molipdat Washing powders. Determination of total phosphorus (V) oxide content. Quinoline phosphomolybdate gravimetric method |
239 |
TCVN 5490:1991Bột giặt. Xác định hàm lượng oxy hoạt tính. Phương pháp chuẩn độ Washing powders. Determination of active oxygen content. Titrimetric method |
240 |
TCVN 5491:1991Xà phòng và chất tẩy rửa. Lấy mẫu trong sản xuất Soaps and detergents. Techniques of sampling during manufacture |