-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7347:2003Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ Low-voltage cables for road power-driven vehicles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13288:2021Nguyên liệu và thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Xác định hàm lượng chondroitin sulfat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV sau khi thủy phân bằng enzym Raw materials and health supplements - Determination of chondroitin sulfate contents by high-performance liquid chromatographic method with UV detection after enzymatic hydrolysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5740:1993Thiết bị chữa cháy. Vòi chữa cháy tổng hợp tráng cao su Fire fighting equipment. Fire rubberized hoses made of synthetic threads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |