Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 152 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11122:2015Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10-phenanthrolin. 12 Chemical products for industrial use -- General method for determination of iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrophotometric method |
42 |
TCVN 11120:2015Sản phẩm hoá học sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp chung để xác định lượng vết các hợp chất lưu huỳnh, tính theo sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 16 Chemical products for industrial use -- General method for determination of traces of sulphur compounds, as sulphate, by reduction and titrimetry |
43 |
TCVN 11123:2015Xác định điểm kết tinh. Phương pháp chung. 11 Determination of crystallizing point -- General method |
44 |
TCVN 11124:2015Sản phẩm hoá học dạng lỏng. Xác định màu theo đơn vị hazen (thanh đo platin-coban). 8 Liquid chemical products -- Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) |
45 |
TCVN 10416:2014Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định các đặc tính chưng cất Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics |
46 |
TCVN 10415:2014Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy - Phương pháp chung Volatile organic liquids for industrial use - Determination of dry residue after evaporation on a water bath - General method |
47 |
TCVN 9561-1:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 1: Chai cổ có ren Laboratory glassware.Bottles.Part 1: Screw-neck bottles |
48 |
TCVN 9561-2:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 2: Chai cổ côn Laboratory glassware.Bottles.Part 2: Conical neck bottles |
49 |
TCVN 9561-3:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 3: Chai có van xả Laboratory glassware.Bottles.Part 3: Aspirator bottles |
50 |
TCVN 9558:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình cầu có thể lắp lẫn Laboratory glassware.Interchangeable spherical ground joints |
51 |
|
52 |
TCVN 10145:2013Khí thiên nhiên và nhiên liệu dạng khí. Xác định đồng thời các hợp chất lưu huỳnh và hydrocarbon thứ yếu bằng phương pháp sắc ký khí và detector phát xạ nguyên tử Standard Test Method for Simultaneous Measurement of Sulfur Compounds and Minor Hydrocarbons in Natural Gas and Gaseous Fuels by Gas Chromatography and Atomic Emission Detection |
53 |
TCVN 9464:2012Chất thải rắn. Phương pháp chiết các hợp chất hữu cơ từ các vật liệu rắn bằng dung môi trong bình kín với năng lượng vi sóng Standard Practice for Closed Vessel Microwave Solvent Extraction of Organic Compounds from Solid Matrices |
54 |
TCVN 7366:2011Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn. General requirements for the competence of reference material producers |
55 |
TCVN 8892:2011Mẫu chuẩn. Hướng dẫn và từ khóa sử dụng cho phân loại mẫu chuẩn. Reference materials. Guidance on, and keywords used for, RM categorization |
56 |
TCVN 8890:2011Thuật ngữ và định nghĩa sử dụng cho mẫu chuẩn Terms and definitions used in connection with reference materials |
57 |
TCVN 8891:2011Hiệu chuẩn trong hóa phân tích và sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận Calibration in analytical chemistry and use of certified reference materials |
58 |
TCVN 8829:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints |
59 |
TCVN 8830:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks |
60 |
TCVN 8488:2010Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Ống đong chia độ Laboratory glassware. Graduated measuring cylinder |