-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7655:2007Dãy dòng điện tiêu chuẩn theo IEC IEC standard current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7011-10:2013Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 10: Xác định đặc tính đo của các hệ thống dò của máy công cụ điều khiển số. 50 Test code for machine tools -- Part 10: Determination of the measuring performance of probing systems of numerically controlled machine tools |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7858:2018Thép cacbon tấm mỏng cán nguội có chất lượng thương mại và chất lượng dập vuốt Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7770:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Fruits, vegetables and derived products. Determination of arsenic content. Method using hydride generation atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11488:2016Bụi thử để đánh giá thiết bị làm sạch không khí Test dusts for evaluating air cleaning equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4407:2001Bột giấy. Xác định độ khô Pulps. Determination of dry matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8099-3:2009Sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 3: Phương pháp phân hủy kín (Phương pháp thông dụng nhanh semi-macro) Milk. Determination of nitrogen content. Part 3: Block-digestion method (Semi-micro rapid routine method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4344:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 136:2007Máy công cụ. Côn kẹp chặt chuôi dụng cụ Machine tools. Self-holding tapers for tool shanks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 8761-8:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13751:2023Yêu cầu đối với chuyên gia năng suất Requirements for productivity specialists |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 8830:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,100,000 đ |