Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

17861

TCVN 2868:1979

Van giảm áp khí nén, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic reducing valves for nominal pressure Pa = 100 N/cm2

17862

TCVN 2869:1979

Van tiết lưu khí nén có van một chiều, Pdn = 100 N/cm2

Pneumatic throttle valves with check valves for nominal pressure Pa = 100N/cm2

17863

TCVN 2870:1979

Rơle áp suất Pdn đến 100 N/cm2

Pressure relays for nominal pressures up to 100 N/cm2

17864

TCVN 2941:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ

Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

17865

TCVN 2942:1979

Ống và phụ tùng bằng gang dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực

Cast iron pipes and fittings for main pressurised pipeline system.

17866

TCVN 2943:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. ống gang miệng bát. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and pittings for water piping - Cast iron pipes with socket - Basic dimensions

17867

TCVN 2944:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Miệng bát gang. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron sockets. Basic dimensions

17868

TCVN 2945:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Bích nối. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron flanges. Basic dimensions

17869

TCVN 2946:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions

17870

TCVN 2947:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-E. Basic dimensions

17871

TCVN 2948:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees E-B. Basic dimensions

17872

TCVN 2949:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses B-B. Basic dimensions

17873

TCVN 2950:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-E. Basic dimensions

17874

TCVN 2951:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron crosses E-B. Basic dimensions

17875

TCVN 2952:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off B-B. Basic dimensions

17876

TCVN 2953:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối xả E-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees for blow-off E-B. Basic dimensions

17877

TCVN 2954:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows B-B. Basic dimensions

17878

TCVN 2955:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-E. Basic dimensions

17879

TCVN 2956:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions

17880

TCVN 2957:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 45o elbows B-B. Basic dimensions

Tổng số trang: 971