Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 16861 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
| 16862 |
|
| 16863 |
|
| 16864 |
|
| 16865 |
|
| 16866 |
|
| 16867 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
| 16868 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
| 16869 |
|
| 16870 |
|
| 16871 |
|
| 16872 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
| 16873 |
|
| 16874 |
|
| 16875 |
|
| 16876 |
|
| 16877 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
| 16878 |
|
| 16879 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
| 16880 |
|
