Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

16741

TCVN 287:1986

Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc kín. Kích thước

Raised countersunk head riverts

16742

TCVN 288:1986

Đinh tán mũ côn ghép chắc kín. Kích thước

Tight fitted cone head rivets. Demensions

16743

TCVN 290:1986

Đinh tán mũ chìm

Flat countersunk head rivets

16744

TCVN 3140:1986

Hành tây xuất khẩu

Onion for export

16745

TCVN 3141:1986

Tỏi củ xuất khẩu

Garlic bulbs for export

16746

TCVN 3146:1986

Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn

Electric welding works. General safety requirements

16747

TCVN 3255:1986

An toàn nổ - Yêu cầu chung

Explosion safety - General specifications

16748

TCVN 3257:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp may công nghiệp

Artificial lighting in sewing factories

16749

TCVN 3258:1986

Chiếu sáng nhân tạo nhà máy đóng tàu

Artificial lighting in shipyards

16750

TCVN 328:1986

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu

Round nuts with drilled holes in one face

16751

TCVN 329:1986

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu

Round nuts slotted on face

16752

TCVN 330:1986

Đai ốc tròn có lỗ ở thân

Round nuts with radially spacrd holes

16753

TCVN 331:1986

Đai ốc tròn có rãnh ở thân

Slotted round nuts

16754
16755

TCVN 335:1986

Đai ốc cánh

Bearing surfaces under fasteners. Dimensions

16756

TCVN 336:1986

Mặt tựa cho chi tiết lắp xiết. Kích thước

Construction sand. Sampling methods

16757

TCVN 337:1986

Cát xây dựng. Phương pháp lấy mẫu

Construction sand. Sampling methods

16758

TCVN 338:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần khoáng vật

Construction sand. Determination of mineral matters content

16759

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

16760

TCVN 340:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp

Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity

Tổng số trang: 964