Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.255 kết quả.
Searching result
15441 |
TCVN 5368:1991Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp quang phổ Fruit and vegetable products. Determination of copper content. Spectrophotometric method |
15442 |
|
15443 |
|
15444 |
|
15445 |
|
15446 |
|
15447 |
|
15448 |
TCVN 5375:1991Sản phẩm ong - Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra Honey-bee products - Microbiological requirements and method of examination |
15449 |
TCVN 5376:1991Trại chăn nuôi. Phương pháp kiểm tra vệ sinh Livestock farms. Methods for hygienic inspection |
15450 |
TCVN 5377:1991Kho bảo quản sản phẩm động vật. Phương pháp làm vệ sinh và tiêu độc Storages of animal products. Cleaning and disinfection methods |
15451 |
|
15452 |
|
15453 |
|
15454 |
TCVN 5381:1991Thử nghiệm sản phẩm - Thuật ngữ và định nghĩa Product testing - Terms and definitions |
15455 |
TCVN 5382:1991Kỹ thuật tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí. Các ký hiệu quy ước chính Exploration and production of oils and gases. Main conventional symbols |
15456 |
TCVN 5383:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng niken bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of nikel content by atomic absorption |
15457 |
TCVN 5384:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng natri và kali bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of sodium and potassium content by atomic absorption spectrophotometry |
15458 |
TCVN 5385:1991Dầu thô. Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp hấp thụ nguyên tử Crude oil. Determination of calcium and magnesium contents by atomic absorption spectrophotometry |
15459 |
TCVN 5386:1991Máy xay xát thóc gạo. Yêu cầu kỹ thuật chung Rice rubbing mills. General specifications |
15460 |
TCVN 5387:1991Guồng tuốt lúa đạp chân. Yêu cầu kỹ thuật chung Foot-driven threshers. Specifications |