Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 3521 |
TCVN 12029:2018Phát thải nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích và vận tốc khí ống khói (trong ống pitot kiểu S) Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate (Type S pitot tube) |
| 3522 |
TCVN 12030:2018Phát thải nguồn tĩnh - Xác định sự giảm phát thải lưu huỳnh tổng số Determination of total reduced sulfur emissions from stationary sources (impinger technique) |
| 3523 |
TCVN 12031:2018Phát thải nguồn tĩnh - Xác định các hợp chất hữu cơ trong khí thải bằng phương pháp sắc ký khí Measurement of gaseous organic compound emissions by gas chromatography |
| 3524 |
TCVN 11910:2018Quy trình giám định, bình tuyển lợn giống Selection and judging procedure for breeding pigs |
| 3525 |
TCVN 11914-3:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 3: Sản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư từ 7% đến 50% Classification of dense shaped refractory products - Part 3: Basic products containing from 7 % to 50 % residual carbon |
| 3526 |
TCVN 11914-4:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 4: Sản phẩm đặc biệt Classification of dense shaped refractory products - Part 4: Special products |
| 3527 |
TCVN 11914-1:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 1: Sản phẩm Alumina-silica Classification of dense shaped refractory products - Part 1: Alumina-silica |
| 3528 |
TCVN 12111:2018Móng cọc vít có cánh đơn ở mũi –Yêu cầu thi công và nghiệm thu Bottom single blade Steel Rotation Pile Foundation – Construction and Acceptance |
| 3529 |
|
| 3530 |
TCVN 11041-5:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 5: Gạo hữu cơ Organic agriculture – Part 5: Organic rice |
| 3531 |
TCVN 8685-21:2018Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 21: Vắc xin phòng bệnh đậu gà Vaccine testing procedure - Part 21: Fowl pox vaccine, live |
| 3532 |
TCVN 11281-5:2018Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 5: Thiết bị tập luyện có động cơ quay, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử Stationary training equipment – Part 5: Stationary exercise bicycles and upper body crank training equipment, additional specific safety requirements andtest methods |
| 3533 |
TCVN 7887:2018Màng phản quang dùng cho biển báo hiệu đường bộ Retroreflective sheeting for traffic control |
| 3534 |
TCVN 12191:2018Hệ thống thông tin liên lạc trên đường cao tốc Communications system for expressways |
| 3535 |
TCVN 12192:2018Hệ thống thông điệp dữ liệu giao thông trên đường cao tốc Transportation messages system for expressways |
| 3536 |
|
| 3537 |
TCVN 12260-2:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 2: Phương pháp thử sử dụng phổ tia gamma Water quality – Radon-222 – Part 2: Test method using gamma-ray spectrometry |
| 3538 |
TCVN 12260-3:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 3: Phương pháp thử sử dụng đo xạ khí Water quality – Radon-222 – Part 3: Test method using emanometry |
| 3539 |
TCVN 12260-4:2018Chất lượng nước – Radon-222 – Phần 4: Phương pháp thử sử dụng đếm nhấp nháy lỏng hai pha Water quality – Radon-222 – Part 4: Test method using two-phase liquid scintillation counting |
| 3540 |
TCVN 12202-2:2018Đất, đá quặng apatit và photphorit- Phần 2: Xác định hàm lượng photpho bằng phương pháp chuẩn độ Apatite and phosphorite ores - Part 2: Determination of phosphorus content - Titrimetric method |
