Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

18821

TCVN 1597:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber - Method for determination of tear strength

18822

TCVN 1598:1974

Khẩu trang chống bụi

Mouth closers against dusts

18823

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

18824

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

18825

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

18826

TCVN 2:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Khổ giấy

Technical drawings. Sizes of paper

18827

TCVN 3:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ

System for design documentation. Scales

18828

TCVN 1437:1973

Máy nông nghiệp - máy phun thuốc trừ dịch hại cho cây trồng - phương pháp thử

Mist and duster power - Method of testing

18829

TCVN 1438:1973

Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun

Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores

18830

TCVN 1439:1973

Bàn ghế học sinh. Cỡ số và kích thước cơ bản

Tables and benches for school pupils. Sizes and basic dimensions

18831

TCVN 1440:1973

Đồ hộp quả - mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

18832
18833

TCVN 1442:1973

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck egg

18834

TCVN 1443:1973

Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử

Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices

18835
18836
18837

TCVN 1446:1973

Natri silic florua kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Sodium silicofluoride. Specifications and test methods

18838

TCVN 1449:1973

Phong bì thư

Correspondence envelopes

18839

TCVN 1450:1973

Gạch rỗng đất sét nung

Clay hollow brick

18840

TCVN 1451:1973

Gạch đặc đất sét nung

Clay burnt bricks

Tổng số trang: 956