Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

18441

TCVN 2726:1978

Quặng tinh cromit - Yêu cầu kỹ thuật

Concentrate of chromium ore. Technical specipcations

18442

TCVN 2727:1978

Quặng tinh cromit - Quy định chung cho các phương pháp phân tích hóa học

Concentrate of chromium ore. General requirements for method of chemical analysis

18443

TCVN 2728:1978

Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định độ ẩm

Concentrate of chromium ore. Method for determination of hydroscopic moisture

18444

TCVN 2729:1978

Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit

Concentrate of chromium ore. Method for determination of chromic oxide content

18445

TCVN 2730:1978

Quặng tinh cromit - Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit

Concentrate of chromium ore. Method for determination of calcium oxide content

18446

TCVN 2735:1978

Thép hình chịu ăn mòn và bền nóng. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Corrosion and heat-resisting steel bars. Marks and specifications

18447

TCVN 2741:1978

Thuốc trừ dịch hại Diazinon 10%

Pesticites 10% diazinon

18448

TCVN 2742:1978

Thuốc trừ dịch hại Furadan 3% dạng hạt

Pesticides 3% granules furadan 

18449

TCVN 2743:1978

Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng

Pesticides - Method for the determination residue over net

18450

TCVN 2744:1978

Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước

Pesticides. Method for determination of water content

18451

TCVN 2746:1978

Pin R20 - Phương pháp thử

Batteries R20 - Method of test

18452

TCVN 2748:1978

Phân cấp công trình xây dựng - Nguyên tắc chung

Classification of buiding - General principles

18453

TCVN 2749:1978

Vòng đệm cao su dùng cho máy biến áp

Rubber gaskets for the transformers

18454

TCVN 2750:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các thiết bị máy móc. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for machines and devices. Specifications

18455

TCVN 2751:1978

Vòng đệm cao su dùng trong các hệ thống hãm. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber gaskets for the braking systems. Specifications

18456

TCVN 2752:1978

Cao su. Phương pháp xác định độ trương nở trong các chất lỏng

Rubber. Method of testing the degree of swelling in liquids

18457

TCVN 2753:1978

Calip nút hai phía có bạc lót và đầu đo đường kính từ 0,1 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug gauges with slip bushes and inserts of diameters from 0,1 up to 1mm (Never use 1mm). Design and dimensions

18458

TCVN 2754:1978

Calip nút hai phía có đầu đo lắp ghép đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Double-end plug-gauges with inserts of diameters from 0.3 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

18459

TCVN 2755:1978

Calip nút qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

18460

TCVN 2756:1978

Calip nút không qua có đầu đo đường kính từ 0,3 đến nhỏ hơn 1mm. Kết cấu và kích thước

Not-go plug-gauges with inserts of diameters from 0.30 up to 1mm (never use 1mm). Design and dimensions

Tổng số trang: 970