Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

18381

TCVN 1590:1974

Bộ truyền xích - Xích con lăn và xích bạc lót

Rolier and bush chains

18382

TCVN 1592:1974

Cao su - Yêu cầu chung khi thử cơ lý

Rubber. General requirements for physicomechanical tests

18383

TCVN 1594:1974

Cao su - Xác định lượng mài mòn theo phương pháp acron

Rubber. Determination of abarasion (acron)

18384

TCVN 1595:1974

Cao su - phương pháp xác định độ cứng So (Shore) A

Rubber - Method for determination of shore A hardness

18385

TCVN 1596:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền kết dính nội

Rubber - Method for determination of adhesion strength

18386

TCVN 1597:1974

Cao su - phương pháp xác định độ bền xé rách

Rubber - Method for determination of tear strength

18387

TCVN 1598:1974

Khẩu trang chống bụi

Mouth closers against dusts

18388

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

18389

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

18390

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

18391

TCVN 2:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Khổ giấy

Technical drawings. Sizes of paper

18392

TCVN 3:1974

Hệ thống tài liệu thiết kế. Tỷ lệ

System for design documentation. Scales

18393

TCVN 1437:1973

Máy nông nghiệp - máy phun thuốc trừ dịch hại cho cây trồng - phương pháp thử

Mist and duster power - Method of testing

18394

TCVN 1438:1973

Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Nắp vòi phun, lõi vòi phun

Fluid pesticide sprayers. Nozzle covers, nozzle cores

18395

TCVN 1439:1973

Bàn ghế học sinh. Cỡ số và kích thước cơ bản

Tables and benches for school pupils. Sizes and basic dimensions

18396

TCVN 1440:1973

Đồ hộp quả - mận nước đường

Canned fruits. Plum in syrup

18397
18398

TCVN 1442:1973

Trứng vịt tươi - Thương phẩm

Fresh duck egg

18399

TCVN 1443:1973

Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử

Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices

18400

Tổng số trang: 935