Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 18221 |
TCVN 2383:1978Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật Groundnuts and peanuts - Technical requirements |
| 18222 |
|
| 18223 |
|
| 18224 |
TCVN 2387:1978Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic, pneumatic and lubricating systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa 40MN/m2 (~400KG/cm2). Technical requirements |
| 18225 |
TCVN 2388:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18226 |
TCVN 2389:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Reduce tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
| 18227 |
TCVN 2390:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18228 |
TCVN 2391:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc không chuyển bậc có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbow fittings with sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18229 |
TCVN 2392:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Elbow fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18230 |
TCVN 2393:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống góc cuối với góc nghiêng 135o có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 135o elbow fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18231 |
TCVN 2394:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18232 |
TCVN 2395:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
| 18233 |
TCVN 2396:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric end stepped tees with adapter sleeves for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18234 |
TCVN 2397:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18235 |
TCVN 2398:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Stepped end tee with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18236 |
TCVN 2399:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Tee end passage asymetric tube connections with cut ring for Pn 40MN/m2 (~400Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
| 18237 |
TCVN 2400:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả không đối xứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Asymmetric stepped end tees with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18238 |
TCVN 2401:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
| 18239 |
TCVN 2402:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống chuyển bậc lớn bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Cross reduce tube connections with cut ring for 40 MN/m2 (~400 Kgf/cm2) - Construction and basic dimensions |
| 18240 |
TCVN 2403:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Crosses with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions |
