Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.685 kết quả.
Searching result
18221 |
TCVN 1673:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng crom Iron ores. Method for determination of chrome conten |
18222 |
TCVN 1674:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng vanađi oxit Iron ores. Method for determination of vanadium oxide content |
18223 |
TCVN 1675:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen Iron ores. Method for determination of arsenic content |
18224 |
TCVN 1676:1975Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Iron ores. Method for determination of copper content |
18225 |
|
18226 |
|
18227 |
TCVN 1679:1975Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage |
18228 |
|
18229 |
|
18230 |
|
18231 |
TCVN 1684:1975Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung Diesel engines − General technical requirements |
18232 |
TCVN 1685:1975Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods |
18233 |
|
18234 |
TCVN 1691:1975Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions |
18235 |
TCVN 1694:1975Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Chemical products. Sampling and preparation of samples |
18236 |
TCVN 1695:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật Refined and White Sugar - Specification |
18237 |
TCVN 1696:1975Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử White and Refined sugar. Testing methods |
18238 |
|
18239 |
|
18240 |
|