Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
18141 |
TCVN 1885:1976Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions |
18142 |
TCVN 1886:1976Bulông đầu chỏm cầu có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head rag bolts (rough). Structure and dimensions |
18143 |
TCVN 1887:1976Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions |
18144 |
TCVN 1888:1976Bulông đầu chìm sâu (thô). Kết cấu và kích thước Deep dormant bolts (rough). Structure and dimensions |
18145 |
TCVN 1889:1976Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
18146 |
TCVN 1890:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (semifinished). Structure and dimensions |
18147 |
TCVN 1891:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions |
18148 |
TCVN 1892:1976Bulông đầu sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
18149 |
TCVN 1893:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
18150 |
TCVN 1894:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (finished). Structure and dimensions |
18151 |
TCVN 1895:1976Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished) used for bored holes. Structure and dimensions |
18152 |
TCVN 1896:1976Đai ốc sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon rough nuts. Structure and dimensions |
18153 |
TCVN 1897:1976Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18154 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18155 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18156 |
TCVN 1900:1976Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18157 |
TCVN 1901:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18158 |
TCVN 1902:1976Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
18159 |
TCVN 1903:1976Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
18160 |
TCVN 1904:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions |