Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
18041 |
TCVN 65:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Square head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18042 |
TCVN 67:1977Vít định vị sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with dog point. Structure and dimensions |
18043 |
TCVN 70:1977Vít định vị đầu sáu cạnh, đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Hexagon head set screws with half dog point and plat cone point. Structure and dimensions |
18044 |
TCVN 1777:1976Đầu đèn điện dây tóc thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Common filament electric light heads. Specifications |
18045 |
TCVN 1778:1976Động cơ đốt trong kiểu pittông. Thuật ngữ Piston-type internal combustion engines. Terms |
18046 |
|
18047 |
|
18048 |
TCVN 1781:1976Len mịn. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Wool. Marking, packaging, transportation and storage |
18049 |
|
18050 |
TCVN 1783:1976Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage |
18051 |
|
18052 |
TCVN 1785:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn Chain transmission. Chain wheels for roller and bush chains. Bushes and roller bushes |
18053 |
TCVN 1786:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích mắt tròn và xích kéo có độ bền thường Chain transmission. Chain wheels for round link chains and hauling chains of normal durability |
18054 |
TCVN 1787:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng Chain transmission. Chain wheels for gearing chains |
18055 |
TCVN 1788:1976Bộ truyền xích - Đĩa dùng cho xích trục dạng bản Chain transmission - Chain wheels for crane block chains |
18056 |
TCVN 1789:1976Bộ truyền xích - Đĩa dùng cho xích kéo tháo được - Profin răng và dung sai Chain transmission - Chain wheels for dismountable hauling chains - Profiles and tolerances |
18057 |
|
18058 |
|
18059 |
TCVN 1797:1976Động cơ máy kéo. Bánh đà. Yêu cầu kỹ thuật Tractor engines. Fly wheels. Specifications |
18060 |
TCVN 1799:1976Động cơ ô tô. ống dẫn hướng xupap bằng gang. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Cast iron valve guiding pipes |