Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.287 kết quả.

Searching result

18901

TCVN 1764:1975

Nước chấm. Phương pháp thử

\'Nuoc cham\' sauce. Test methods

18902

TCVN 1765:1975

Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Structural carbon steels. Marks and specifications

18903

TCVN 1766:1975

Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

High quality structural carbon steels. Marks and specifications

18904

TCVN 1767:1975

Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Spring steels. Marks and specifications

18905

TCVN 1768:1975

Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Secondary ferrous metals. Classification and specifications

18906

TCVN 1769:1975

Hồi liệu kim loại đen. Yêu cầu về an toàn phòng nổ khi gia công và luyện lại

Metallic raw recuperation. Safety requirements against explosion under treatment

18907

TCVN 1770:1975

Cát xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Sand for construction - Technical requirements

18908

TCVN 1771:1975

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng - yêu cầu kỹ thuật

Fine and coarse aggregates, grovels - Technical requirements

18909

TCVN 1774:1975

Hạt giống thuốc lá. Yêu cầu kỹ thuật

Tobacco seeds. Specification

18910

TCVN 1775:1975

Hạt giống thuốc lá. Phương pháp thử

Tobacco seeds. Test methods

18911

TCVN 1454:1974

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật

Blacktea - Technical requirements

18912

TCVN 1455:1974

Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật

Green Tea - Technical requirements

18913

TCVN 1456:1974

Chè đen, chè xanh - phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

18914

TCVN 1457:1974

Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

18915

TCVN 1458:1974

Chè đọt khô - phương pháp thử

Raw Tea - Test methods

18916

TCVN 1459:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Yêu cầu kỹ thuật

80%monosodium glutamate. Specification

18917

TCVN 1460:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Phương pháp thử

80% monosodium glutamate. Test methods

18918

TCVN 1461:1974

Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage

18919
18920

TCVN 1463:1974

Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán

Timber. Method of diffusion soak

Tổng số trang: 965