Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.287 kết quả.
Searching result
18281 |
TCVN 2654:1978Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ Drinking water. Determination of temperature |
18282 |
|
18283 |
TCVN 2656:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng clorua Drinking water - Determination of chloride content |
18284 |
TCVN 2657:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Drinking water. Determination of nitrate content |
18285 |
TCVN 2658:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Drinking water - Determination of nitrate content |
18286 |
TCVN 2659:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat Drinking water. Determination of sulfate content |
18287 |
TCVN 2660:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng xyanua Drinking water. Determination of cyanide content |
18288 |
TCVN 2661:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng poliphotphat Drinking water. Determination of polyphosphate content |
18289 |
TCVN 2662:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Drinking water. Determination of ammonia content |
18290 |
TCVN 2663:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng asen Drinking water. Determination of arsenic content |
18291 |
TCVN 2664:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng cađimi Drinking water. Determination of cadmium content |
18292 |
TCVN 2665:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content |
18293 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
18294 |
TCVN 2667:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Drinking water. Determination of zinc content |
18295 |
TCVN 2668:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Drinking water. Determination of manganese content |
18296 |
TCVN 2669:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Drinking water. Determination of total iron content |
18297 |
TCVN 2670:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen Drinking water. Determination of selenium content |
18298 |
TCVN 2671:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ Drinking water. Determination of the organic substances content |
18299 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
18300 |
TCVN 2673:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do Drinking water. Determination of free chlorine content |