Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

1241

TCVN 13435-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 2: Phương pháp thử

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 2: Methods of tests

1242

TCVN 13435-3-1:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 1: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho các tông ép loại B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 và B.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-1: Specifications for individual materials - Requirements for pressboard, types B.0.1, B.0.3, B.2.1, B.2.3, B.3.1, B.3.3, B.4.1, B.4.3, B.5.1, B.5.3 and B.6.1

1243

TCVN 13435-3-2:2022

Giấy ép và Các tông ép cách điện - Phần 3 - 2: Yêu cầu cho vật liệu cụ thể - Yêu cầu cho giấy ép loại P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 và P.6.1

Pressboard and presspaper for electrical purposes - Part 3-2: Specifications for individual materials - Requirements for presspaper, types P.2.1, P.4.1, P.4.2, P.4.3 and P.6.1

1244

TCVN 13436:2022

Giấy đế giấy nhôm

Aluminium base paper

1245
1246

TCVN 13438:2022

Giấy làm lớp sóng

Corungating medium paper

1247

TCVN 13078-24:2022

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều

Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging

1248

TCVN 13510:2022

Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD)

In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs)

1249

TCVN 13551:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với các chương trình nhập môn về lặn có bình dưỡng khí

Recreational diving services – Requirements for introductory programmes to scuba diving

1250

TCVN 13552-1:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 1: Cấp độ 1 – Thợ lặn có giám sát

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 1: Level 1 – Supervised diver

1251

TCVN 13552-2:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver

1252

TCVN 13552-3:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí giải trí – Phần 3: Cấp độ 3 – Trưởng nhóm lặn

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 3: Level 3 – Dive leader

1253

TCVN 13553-1:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 1: Cấp độ 1

Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 1: Level 1

1254

TCVN 13553-2:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 2: Cấp độ 2

Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 2: Level 2

1255

TCVN 13544:2022

Thông tin tư liệu - Liên kết hệ thổng mở - Xác định dịch vụ ứng dụng mượn liên thư viện

Information and documentation – Open systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Service definition

1256

TCVN 13538:2022

Thiết bị leo núi – Dây phụ kiện – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Accessory cord – Safety requirements and test methods

1257

TCVN 13539:2022

Thiết bị leo núi – Dây cáp đeo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Slings – Safety requirements and test methods

1258

TCVN 13540:2022

Thiết bị leo núi – Kẹp dây – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Rope clamps – Safety requirements and test methods

1259

TCVN 13541:2022

Thiết bị leo núi – Dây leo núi cơ động – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Dynamic mountaineering ropes – Safety requirements and test methods

1260

TCVN 13542:2022

Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods

Tổng số trang: 957