Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.962 kết quả.

Searching result

3141

TCVN 12256:2018

Bao bì và môi trường – Tái sử dụng

Packaging and the environment – Reuse

3142

TCVN 12257:2018

Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu

Packaging and the environment – Material recycling

3143

TCVN 12258:2018

Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng

Packaging and the environment – Energy recovery

3144

TCVN 12259:2018

Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ

Packaging and the environment – Organic recycling

3145

TCVN 12574:2018

Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Top coats for concrete structures - Specifications and test methods

3146

TCVN 12195-2-2:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Cryphonectria parasitica (Murill)

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-2: Particular requirements for Cryphonectria parasitica (Murill) Barr) fungi

3147

TCVN 12195-2-1:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-1: Particular requirements for Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

3148

TCVN 12194-2-2:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Aphelenchoides ritzemabosi (Schwarts) Steiner & Buhrer

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-2: Particular requirements for Aphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & Buhrer

3149

TCVN 12194-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-1: Particular requirements for nacobbus aberrans (thorne) thorne & allen

3150

TCVN 12193-2-1:2018

Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với củ giống và hạt giống cây trồng

Procedure for post-entry quarantine - Part 2-1: Particular requirements for bulbs/tubers/corms/rhizomes and seeds of new imported varieties

3151

TCVN 12176:2018

Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt

Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling

3152

TCVN 12197:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực

Information technology - Security techniques - Authenticated encryption

3153

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

3154

TCVN 12250:2018

Cảng thủy nội địa - Công trình bến - Yêu cầu thiết kế

Inland port - Berth contruction - Design standard

3155

TCVN 9283:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry

3156

TCVN 9284:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry

3157

TCVN 9285:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry

3158

TCVN 9286:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry

3159

TCVN 9287:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry

3160

TCVN 9290:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

Tổng số trang: 949