Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 145 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6534:1999

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử nhận biết (định tính)

Food additives. Identication tests

122

TCVN 6341:1998

Muối iot. Phương pháp xác định hàm lượng iôt

Iodated salt. Method for determination of iodate content

123

TCVN 6417:1998

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Các yêu cầu chung

Food additive - General requirements for natural flavourings

124

TCVN 6448:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật

Food additive. Specifications of certain flavouring agents

125

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

126

TCVN 6455:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu vàng mặt trời lặn FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

127

TCVN 6456:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu xanh brillant FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

128

TCVN 6457:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Amaranth

Food additive. Amaranth

129

TCVN 6458:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Ponceau 4 R

Food additive. Ponceau 4 R

130

TCVN 6459:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Riboflavin

Food additive. Riboflavin

131

TCVN 6460:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

132

TCVN 6461:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

133

TCVN 6462:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Erythrosin

Food additive. Erythrosine

134

TCVN 6463:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali sacarin

Food additive. Potassium saccharin

135

TCVN 6464:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam

Food additive. Acesulffame potassium

136

TCVN 6465:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Socbitol

Food additive.Sorbitol

137

TCVN 6466:1998

Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Siro socbitol

Food additive. Sorbitoal syrup

138

TCVN 6467:1998

Phụ gia thực phẩm. Hương liệu Etyl vanilin

Food additive. Ethyl vanillin

139

TCVN 6468:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ

Food additives. Methods for determining inorganic components

140

TCVN 6469:1998

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

Tổng số trang: 8