Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

101

TCVN 9683:2013

Hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng nguyên hạt hoặc dạng bột. Xác định hàm lượng piperin. Phương pháp đo quang phổ

Black pepper and white pepper, whole or ground. Determination of piperine content . Spectrophotometric method

102

TCVN 9682-1:2013

Ớt chilli và nhựa dầu ớt chilli. Xác định hàm lượng capsaicinoid tổng số. Phần 1: Phương pháp đo phổ

Chillies and chilli oleoresins. Determination of total capsaicinoid content . Part 1: Spectrometric method

103

TCVN 9678:2013

Tỏi khô. Xác định các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dễ bay hơi

Dehydrated garlic. Determination of volatile organic sulphur compounds

104

TCVN 9679:2013

Nghệ. Xác định độ màu. Phương pháp đo quang phổ

Turmeric. Determination of colouring power. Spectrophotometric method

105

TCVN 9680:2013

Ớt paprika dạng bột. Xác định hàm lượng chất màu tự nhiên tổng số

Ground (powdered) paprika. Determination of total natural colouring matter content

106

TCVN 9681:2013

Ớt paprika (capsicum annuum linnaeus) dạng bột. Kiểm tra bằng kính hiển vi

Ground (powdered) paprika (Capsicum annuum Linnaeus). Microscopical examination

107

TCVN 9640:2013

Muối (natri clorua) công nghiệp

Industrial sodium chloride

108

TCVN 9639:2013

Muối (natri clorua) tinh

Refined sodium chloride

109

TCVN 9638:2013

Muối (natri clorua) thô

Unrefined sodium chloride

110

TCVN 7039:2013

Gia vị và thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi (Phương pháp chưng cất bằng hơi nước)

Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content (hydrodistillation method)

111

TCVN 4891:2013

Gia vị - Xác định hàm lượng tạp chất và tạp chất ngoại lai

Spices and condiments - Determination of extraneous matter and foreign matter content

112

TCVN 8900-1:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 1: Hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 1: Water content (Karl Fischer titrimetric method)

113

TCVN 8900-10:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 10: Định lượng thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh

Food additives. Determination of inorganic components. Part 10: Measurement of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry

114

TCVN 8900-2:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 2: Hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit

Food additives. Determination of inorganic components. Part 2: Loss on drying, ash, water-insoluble matter and acid-insoluble matter contents

115

TCVN 8900-3:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 3: Hàm lượng nitơ (Phương pháp Kjeldahl)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 3: Nitrogen content (Kjeldahl method)

116

TCVN 8900-4:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 4: Hàm lượng phosphat và phosphat mạch vòng

Food additives. Determination of inorganic components. Part 4: Phosphate and cyclic phosphate contents

117

TCVN 8900-5:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 5: Các phép thử giới hạn

Food additives. Determination of inorganic components. Part 5: Limit tests

118

TCVN 8900-6:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 6: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Food additives. Determination of inorganic components. Part 6: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by flame atomic abrsorption spectrometry

119

TCVN 8900-7:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 7: Định lượng antimon, bari, cadimi, crom, đồng, chì và kẽm bằng đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Food additives. Determination of inorganic components. Part 7: Measurement of antimony, barium, cadmium, chromium, copper, lead and zinc by inductive coupled plasma atomic emission spectrometric method (ICP-AES)

120

TCVN 8900-8:2012

Phụ gia thực phẩm. Xác định các thành phần vô cơ. Phần 8: Định lượng chì và cadimi bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Food additives. Determination of inorganic components. Part 8: Measurement of lead and cadmium by graphite furnance atomic abrsorption spectrometry

Tổng số trang: 11