Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 149 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11519:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel

Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method

22

TCVN 11518:2016

Dầu thực vật – Xác định triglycerid (theo số phân đoạn) – Phương pháp sắc ký lỏng

Vegetable oils – Determination of tryglycerides – Liquid chromatographic method

23

TCVN 11517:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định monoglycerid và diglycerid – Phương pháp sắc ký khí

Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono– and diglecerides – Gas chromatographic method

24

TCVN 11516:2016

Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm

Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup

25

TCVN 11515:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng qui ước trên thể tích (Khối lượng của một lít trong không khí) – Phương pháp sử dụng ống chữ U dao động

Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) – Oscillating U– tube method

26

TCVN 11514:2016

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định thành phần triacylglycerol – Phương pháp sắc ký khí mao quản

Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography

27

TCVN 11513-2:2016

Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu

Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils

28

TCVN 11513-1:2016

Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 1: Dầu mỡ động vật và thực vật

Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 1: Animal and vegetable fats and oils

29

TCVN 10711:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định hàm lượng chất không tan trong toluen. 12

Vegetable fats and oils - Determination of toluene insoluble matter

30

TCVN 10712:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định sản phẩm phân hủy của chlorophyll a và a\' (Các pheophytin a, a\' và các pyropheophytin). 15

Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a' (pheophytins a, a' and pyropheophytins)

31

TCVN 10713-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 1: Phương pháp sắc kí khí cột mao quản (phương pháp chuẩn). 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of stigmastadienes in vegetable oils. Part 1: Method using capillary-column gas chromatography (Reference method)

32

TCVN 10713-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các stigmastadiene trong dầu thực vật. Phần 2: Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC). 15

Animal and vegetable fats and oils - Determination of stigmastadienes in vegetable oils - Part 2: Method using high-performance liquid chromatography (HPLC)

33

TCVN 10714:2015

Dầu, mỡ thực vật. Xác định đương lượng bơ cacao trong sôcôla sữa. 31

Vegetable fats and oils - Determination of cocoa butter equivalents in milk chocolate

34

TCVN 10715-1:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 1: Xác định sự có mặt đương lượng bơ cacao. 20

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 1: Determination of the presence of cocoa butter equivalents

35

TCVN 10715-2:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông dụng. Phần 2: Định lượng đương lượng bơ cacao. 19

Animal and vegetable fats and oils - Cocoa butter equivalents in cocoa butter and plain chocolate - Part 2: Quantification of cocoa butter equivalents

36

TCVN 11080:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

37

TCVN 6122:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

38

TCVN 6126:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

39

TCVN 6564:2015

Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn

Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk

40

TCVN 10475:2014

Dầu mỡ động vật và thực vật – Phân tích metyl este của các axit béo bằng sắc kí khí

Animal and vegetable fats and oils -- Analysis by gas chromatography of methyl esters of fatty acids

Tổng số trang: 8