Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 184 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 6127:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và độ axit Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and acidity |
102 |
TCVN 6121:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iôt (quan sát bằng mắt thường) Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value - Iodometric (visual) endpoint determination |
103 |
TCVN 6351:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
104 |
TCVN 6122:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
105 |
TCVN 6125:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content |
106 |
TCVN 6117:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí) Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) |
107 |
TCVN 8154:2009Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn) Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method) |
108 |
TCVN 8133-1:2009Sản phẩm thực phẩm. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 1: Oilseeds and animal feeding stuffs |
109 |
TCVN 7895:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định độ ổn định oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh) Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) |
110 |
TCVN 7894:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng Metanol Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of methanol content |
111 |
TCVN 7869:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định chỉ số iôt Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of iodine value |
112 |
TCVN 7868:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of ester and linolenic acid methyl ester contents |
113 |
TCVN 6763:2008Dầu mỡ động thực vật. Xác định khả năng chịu oxy hoá (phép thử oxy hoá nhanh) Animal and vegetable fats and oils. Determination of oxidative stability (accelerated oxidation test) |
114 |
TCVN 5374:2008Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature |
115 |
TCVN 6761:2008Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography |
116 |
|
117 |
TCVN 2641:2008Dầu mỡ động thực vật - Phép thử giới hạn điểm cháy bằng cốc thử kín pensky-martens Animal and vegetable fats and oils - Flashpoint limit test using Pensky-Martens closed cup flash tester |
118 |
|
119 |
TCVN 6760:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định dư lượng hexan kỹ thuật Animal and vegetable fats and oils. Determination of residual technical hexane content |
120 |
TCVN 6564:2007Dầu mỡ động vật và thực vật. Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm dạng rời Animal and vegetable fats and oils. Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk |