Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 184 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 2627:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity |
182 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
183 |
TCVN 1602:1975Lạc hạt. Bao gói, bảo quản để chống mốc Peanut kernels. Packaging and storage for protection against mouldiness |
184 |
TCVN 1648:1975Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification |