Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
19101 |
TCVN 76:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước Raw ball stud square neck for metal - Dimensions |
19102 |
TCVN 75:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
19103 |
TCVN 74:1963Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
19104 |
TCVN 73:1963Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
19105 |
TCVN 72:1963Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
19106 |
TCVN 59:1963Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions |
19107 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
19108 |
TCVN 57:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions |
19109 |
TCVN 56:1963Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions |
19110 |
TCVN 55:1963Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước Square head serews with washer face - Construction and dimensions |
19111 |
TCVN 54:1963Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước Hexagon socket haedcap screws - Design and dimensions |
19112 |
|
19113 |
TCVN 51:1963Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws - Design and dimensions |
19114 |
|
19115 |
|
19116 |
TCVN 43:1963Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm |