Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

19041

TCVN 99:1963

Bulông tinh đầu vuông. Kích thước

Square head finished bolts. Dimensions

19042

TCVN 94:1963

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu to có ngạnh dùng cho gỗ. Kích thước

Large button nib head semifinished bolts used for wood. Dimensions

19043

TCVN 88:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh có cổ định hướng. Kích thước

Hexagon fit head semifinished bolts. Dimensions

19044

TCVN 87:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh to. Kích thước

Large hexagon head semifinished bolts. Dimensions

19045

TCVN 84:1963

Bulông thô đầu vuông kiểu chìm. Kích thước

Rough square head rough bolts. Dimensions

19046

TCVN 83:1963

Bulông thô đầu vuông to. Kích thước

Large rough square head bolts. Dimensions

19047

TCVN 82:1963

Bulông thô đầu vuông nhỏ. Kích thước

Small rough square head bolts. Dimensions

19048

TCVN 81:1963

Bulông thô đầu vuông. Kích thước

Rough square head bolts. Dimensions

19049

TCVN 71:1963

Vít dùng cho kim loại. Yêu cầu kỹ thuật

Screws used for metal work. Specifications

19050

TCVN 47:1963

Phần cuối của bulông, vít và vít cấy - Kích thước

Screw, bolt and stud ends - Dimensions

19051

TCVN 137:1963

Côn của dụng cụ - Dung sai

Tapers of instruments. Tolerances

19052

TCVN 136:1963

Côn của dụng cụ - Kích thước

Tapers of instruments. Dimensions

19053

TCVN 135:1963

Côn. Bộ côn thông dụng

Tapers. Tapers for general use

19054

TCVN 134:1963

Vòng đệm - Yêu cầu kỹ thuật

Washers  fechnical requirements

19055

TCVN 132:1963

Vòng đệm lớn - Kích thước

Enlarged Washers - Dimensions

19056

TCVN 130:1963

Vòng đệm lò xo - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật

Lock Washers. Dimension and technical specifications

19057

TCVN 128:1963

Các chi tiết để ghép chặt - Quy tắc nghiệm thu, bao gói và ghi nhãn hiệu

Fastener - Acceptance rules, packing and labelling

19058

TCVN 127:1963

Đai ốc tai hồng - Yêu cầu kỹ thuật

Fly nuts. Technical Specifications

19059

TCVN 126:1963

Đai ốc tai vòng. Kích thước

Fly nuts. Dimensions

19060

TCVN 125:1963

Đai ốc tai hồng - Kích thước

Fly nuts. Dimension

Tổng số trang: 956