Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
18981 |
|
18982 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
18983 |
|
18984 |
|
18985 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
18986 |
|
18987 |
|
18988 |
|
18989 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
18990 |
|
18991 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
18992 |
|
18993 |
|
18994 |
|
18995 |
|
18996 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
18997 |
|
18998 |
|
18999 |
|
19000 |
|