-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10758-3:2016Đo hoạt độ phóng xạ trong môi trường – Đất – Phần 3: Phương pháp thử các nhân phóng xạ chất gamma bằng đo phổ gamma. Measurement of radioactivity in the environment – Soil – Part 3: Test method of gamma– emitting radionuclides using gamma– ray spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1746:1975Máy bào ngang. Độ chính xác và cứng vững Shapers. Standards of accuracy and rigidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 253:1995Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl đa lượng Coal. Determination of nitrogen content. Macro Kjeldahl method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8409:2010Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp phục vụ quy hoạch sử dụng đất cấp huyện. Agricultural production land evaluation instruction for land use planning at distric level. |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2006:1977Acquy thuỷ lực. Thông số cơ bản Hydraulic accumulators. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6222:1996Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1720:1975Động cơ ô tô - Bạc lót - Ổ trục khuỷu và ổ thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Bearinges of crankshaft and big end half - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |