Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.085 kết quả.

Searching result

18281

TCVN 2048:1977

Ổ và phích cắm điện một pha

Single phase plug connector

18282

TCVN 2049:1977

Dấu hiệu điện áp

Symbols for voltages

18283

TCVN 2050:1977

Tủ, bảng, hộp bằng kim loại. Vỏ, khung. Kích thước cơ bản

Metallic control cases, boards, boxes. Enclosures, frames. Basic dimensions

18284

TCVN 2051:1977

Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản

Caps for light sources. Types and basic dimensions

18285

TCVN 2054:1977

Phôi ống tròn thép cacbon

Carbon steel skelps

18286

TCVN 2055:1977

Ống thép không hàn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless hot-rolled steel tubes - Sizes, measurements

18287

TCVN 2056:1977

Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions

18288

TCVN 2057:1977

Thép tấm dày và thép dải khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled structural steel thick plats and wide flats specification

18289

TCVN 2058:1977

Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions

18290

TCVN 2059:1977

Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions

18291

TCVN 2060:1977

Vòng đệm nhỏ - Kích thước

Diminished Washers - Dimensions

18292

TCVN 2061:1977

Vòng đệm - Kích thước

Washers - Dimensions

18293

TCVN 2064:1977

Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen shrimps. Specification

18294

TCVN 2065:1977

Cá phi lê đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen fish fillets. Specifications

18295

TCVN 2066:1977

Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật

Frozen dressed fishes. Specifications

18296

TCVN 2081:1977

Mực in. Phương pháp lấy mẫu

Printing inks. Sampling methods

18297

TCVN 2082:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ mịn

Ink. Methods of determination of finenes

18298

TCVN 2083:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng

Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink

18299

TCVN 2084:1977

Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc

Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink

18300

TCVN 2085:1977

Mực in. Phương pháp tạo vệt

Printing inks. Method of making trace

Tổng số trang: 955