Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.084 kết quả.

Searching result

17021

TCVN 4093:1985

Gỗ chống lò. Bảo quản bằng phương pháp ngâm thừơng với thuốc LN2

Mining post. Preservation with chemical antiseptic LN2 by absorption method

17022

TCVN 4094:1985

Thước đo có du xích - Kiểu loại

Vernier gauges - Types

17023

TCVN 4095:1985

Thước cặp mỏ một phía. Kích thước cơ bản

One-side vernier callipers. Basic dimensions

17024

TCVN 4096:1985

Thước cặp mỏ hai phía. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers. Basic dimensions

17025

TCVN 4097:1985

Thước cặp mỏ hai phía có thang đo sâu. Kích thước cơ bản

Two-side vernier callipers with depth-bar. Basic dimensions

17026

TCVN 4098:1985

Thước đo chiều sâu. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges. Basic dimensions

17027

TCVN 4099:1985

Thước đo chiều sâu có mỏ. Kích thước cơ bản

Vernier depth gauges with saws. Basic dimensions

17028

TCVN 4100:1985

Thước đo chiều cao. Kích thước cơ bản

Vernier height gauges. Basic dimensions

17029

TCVN 4101:1985

Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật

Vernier gages with slider jaws. Technical requirements

17030

TCVN 4102:1985

Thước vặn đo ngoài - Kiểu loại

Outside micrometers - Types

17031

TCVN 4103:1985

Thước vặn đo ngoài - Đầu thước vặn - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Micrometer heads - Basic dimensions

17032

TCVN 4104:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane gauge surface. Basic dimensions

17033

TCVN 4105:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn có mặt đo phẳng và đầu đo thay đổi. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Micrometers with plane guage surface and changeable gauges. Basic dimensions

17034

TCVN 4106:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo bánh răng. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Gear-tooth micrometers. Basic dimensions

17035

TCVN 4107:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions

17036

TCVN 4108:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo dây - Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Hub micrometers - Basic dimensions

17037

TCVN 4109:1985

Thước vặn đo ngoài. Thước đo chiều dày ống. Kích thước cơ bản

Outside micrometers. Tube thickness micrometers. Basic dimensions

17038

TCVN 4110:1985

Thước vặn đo ngoài - Thước vặn đo tấm có đĩa phân độ. Kích thước cơ bản

Outside micrometers - Sheet micrometers with graduated dial. Basic dimensions

17039

TCVN 4111:1985

Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance

17040

TCVN 4112:1985

Ổ lăn. Thuật ngữ và định nghĩa

Rolling bearings. Terms and definitions

Tổng số trang: 955