Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.984 kết quả.
Searching result
14081 |
|
14082 |
|
14083 |
TCVN 6464:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo ngọt. Kali asesunfam Food additive. Acesulffame potassium |
14084 |
|
14085 |
|
14086 |
|
14087 |
TCVN 6468:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components |
14088 |
TCVN 6469:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá các chỉ tiêu ngoại quan và vật lý Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties |
14089 |
TCVN 6470:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định cho phẩm màu thực phẩm Food additives. Methods for food colours |
14090 |
TCVN ISO 14001:1998Hệ thống quản lý môi trường. Quy định và hướng dẫn sử dụng Environmental management systems. Specification with guidance for use |
14091 |
|
14092 |
|
14093 |
|
14094 |
|
14095 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
14096 |
|
14097 |
TCVN 4856:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định trị số KOH Rubber, natural latex concentrate. Determination of KOH number |
14098 |
TCVN 4857:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ kiềm Natural rubber latex concentrate – Determination of alkalinity |
14099 |
TCVN 4858:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định hàm lượng cao su khô Latex, rubber, natural concentrate. Determination of rubber content |
14100 |
TCVN 4859:1997Latex cao su thiên nhiên cô đặc. Xác định độ nhớt Natural rubber latex concentrate – Determination of viscosity |