Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R3R8R7R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6736:2000
Năm ban hành 2000
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị lạnh gia dụng không đóng băng - Tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm làm lạnh bằng tuần hoàn không khí cưỡng bức bên trong - Đặc tính và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Household frost-free refrigenating appliances - Refrigerators, refrigerators-freezers, frozen food storage cabinets and food freezers cooled by internal forced air circulation - Characteristics and test methods
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 8561:1995
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
97.040.30 - Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình
|
Số trang
Page 78
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 312,000 VNĐ
Bản File (PDF):936,000 VNĐ |