-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2383:2008Lạc Peanuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4071:2009Kẹo. Xác định tro không tan trong axit clohydric Candy. Determination of insoluble ash in hydrochloric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6734:2000Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Yêu cầu an toàn về kết cấu và sử dụng Electrical equipments for use in underground mine. Safety requirements on structure and use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||