-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7249:2008Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm tia điện tử và tia X (bức xạ hãm) dùng để xử lý thực phẩm Practice for dosimetry in electron beam and X-ray (bremsstrahlung) irradiation facilities for food processing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6730-1:2000Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì X-Rayshield material. Lead rubber sheet |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6731:2000Xe đẩy dụng cụ tiêm Utility table on wheels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3295:1980Sản xuất đường glucoza-mật tinh bột. Thuật ngữ và định nghĩa Syrup-dextrose production. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6734:2000Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Yêu cầu an toàn về kết cấu và sử dụng Electrical equipments for use in underground mine. Safety requirements on structure and use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||