Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

9441

TCVN 8629:2010

Rung động và chấn động. Hướng dẫn đánh giá phản ứng của cư dân trong các công trình cố định đặc biệt những công trình nhà cao tầng và công trình biển chịu chuyển động lắc ngang tần số thấp ( từ 0,063 Hz đến 1 Hz )

Guidelines for the evaluation of the responses of occupants of fixed structures, especially building and off-shore structures, to low-frequency horizontal motion (0,063 - 1 Hz)

9442

TCVN 8627:2010

Năng lượng hạt nhân. Phương pháp chuẩn để thử nghiệm tính ổn định đối với chiếu xạ alpha lâu dài của chất nền cho việc rắn hóa chất thải phóng xạ mức cao

Nuclear energy. Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of matrices for solidification of high-level radioactive waste

9443

TCVN 8626:2010

Năng lượng hạt nhân. Nhận dạng bó thanh nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân

Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors

9444

TCVN 8624:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method

9445

TCVN 8623:2010

Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết

Selection of methods for the determination of trace elements in coal

9446

TCVN 8621:2010

Than. Phân tích các nguyên tố chính

Coal. Ultimate analysis

9447

TCVN 8620-1:2010

Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 1: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm toàn phần

Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture

9448

TCVN 8619:2010

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định các kim loại chiết được trong axit clohydric loãng

Solid mineral fuels. Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid

9449

TCVN 8617:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông

Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems

9450

TCVN 8616:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển.

Liquefied natural gas (LNG) - Requirements for production, storage and handling

9451

TCVN 8615-1:2010

Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 1: Quy định chung

Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 1: General

9452

TCVN 8614:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thử nghiệm tính tương thích của các loại vòng đệm được thiết kế cho đầu nối bằng mặt bích trên đường ống LNG

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Suitability testing of gaskets designed for flanged joints used on LNG piping

9453

TCVN 8615-2:2010

Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 2: Các bộ phận kim loại

Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 2: Metallic components

9454

TCVN 8615-3:2010

Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 3: Các bộ phận bê tông

Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0°C and -165°C. Part 3: Concrete components

9455

TCVN 8613:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Quy trình giao nhận sản phẩm

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Ship to shore interface

9456

TCVN 8609:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Ống dẫn mềm dùng cho phương tiện sử dụng khí tự nhiên và các hệ thống tiếp nhiên liệu.

Road vehicles. Hoses for natural gas vehicles and dispensing systems.

9457

TCVN 8611:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế hệ thống trên bờ.

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design of onshore installations

9458

TCVN 8612:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế và thử nghiệm cần xuất nhập

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design and testing of loading unloading arms

9459

TCVN 8610:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Tính chất chung của LNG

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. General characteristics of LNG

9460

TCVN 8601:2010

Kìm và kìm cắt. Kìm cắt ngang, cắt mặt đầu và cắt cạnh có tay đòn trợ lực. Kích thước và các giá trị thử nghiệm.

Pliers and nippers. Lever assisted side cutting pliers, end and diagonal cutting nippers. Dimensions and test values

Tổng số trang: 949