Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
18681 |
TCVN 1862:1976giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dài đứt và độ dài giãn tại thời điểm đứt Paper and board. Determination of breaking strength andelongation at break |
18682 |
TCVN 1863:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ gia nhựa Paper and board. Determination of tar yield |
18683 |
TCVN 1864:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định hàm lượng tro Paper and board. Determination of ash content |
18684 |
TCVN 1865:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ trắng Paper and board. Determination of whiteness |
18685 |
TCVN 1866:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ chịu gấp Paper and board. Determination of folding strength |
18686 |
TCVN 1867:1976Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ ẩm Paper and board. Determination of humidity |
18687 |
TCVN 1868:1976Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ bụi Paper and board - Determination of dustiness |
18688 |
|
18689 |
TCVN 1870:1976Đồ hộp qủa. Mứt cam. Yêu cầu kỹ thuật Canned fruits. Orange marmalade. Specifications |
18690 |
|
18691 |
|
18692 |
|
18693 |
|
18694 |
TCVN 1876:1976Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
18695 |
TCVN 1877:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions |
18696 |
TCVN 1878:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (thô). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts with fitting neck (rough). Structure and dimensions |
18697 |
TCVN 1879:1976Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
18698 |
TCVN 1880:1976Bulông đầu chìm cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
18699 |
TCVN 1881:1976Bulông đầu chìm lớn cổ vuông (thô). Kết cấu và kích thước Square neck bolts with large contersunk head (rough). Structure and dimensions |
18700 |
TCVN 1885:1976Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions |