Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
18221 |
TCVN 2608:1978Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại Protective leather and cloth shoes. Classification |
18222 |
|
18223 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
18224 |
|
18225 |
|
18226 |
TCVN 2622:1978Phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection for building - Requirements for design |
18227 |
|
18228 |
|
18229 |
|
18230 |
TCVN 2627:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity |
18231 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
18232 |
|
18233 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
18234 |
TCVN 2653:1978Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity |
18235 |
TCVN 2654:1978Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ Drinking water. Determination of temperature |
18236 |
|
18237 |
TCVN 2656:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng clorua Drinking water - Determination of chloride content |
18238 |
TCVN 2657:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Drinking water. Determination of nitrate content |
18239 |
TCVN 2658:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Drinking water - Determination of nitrate content |
18240 |
TCVN 2659:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat Drinking water. Determination of sulfate content |