Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 175 kết quả.

Searching result

141

TCVN 5161:1990

Chè. Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại dimethoat

Tea. Determination of dimethoate pesticide residue

142

TCVN 5250:1990

Cà phê rang. Yêu cầu kỹ thuật

Roasted coffee. Specifications

143

TCVN 5251:1990

Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật

Ground coffee. Specifications

144

TCVN 5252:1990

Cà phê bột - Phương pháp thử

Milled coffee - Methods for determination

145

TCVN 5253:1990

Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro

Coffee - Determination of ash contents

146

TCVN 5086:1990

Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan

Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests

147

TCVN 5158:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại methamidophos

Tea - Method for residue determination of methamidophos

148

TCVN 5159:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl

Tea - Method for determination of parathion methyl

149

TCVN 5160:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC

Tea - Method for residue determination of -BHC

150

TCVN 5248:1990

Cà phê - Thuật ngữ và giải thích về thử nếm

Coffee - Vocabulary and determination

151

TCVN 5249:1990

Cà phê - Phương pháp thử nếm

Coffee - Methods of cup-test

152

TCVN 4807:1989

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

153

TCVN 4808:1989

Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan. Xác định tạp chất và khuyết tật

Green coffee. Sensory tests. Determination of foreign matters and defects

154

TCVN 4809:1989

Xiên lấy mẫu cà phê nhân

Coffee triers

155

TCVN 1053:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ

Tea leaves. Determination of fiber

156

TCVN 1054:1986

Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt

Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves

157

TCVN 1458:1986

Chè đọt khô. Phương pháp thử

Raw tea - Test methods

158

TCVN 4246:1986

Chè hương. Phương pháp thử

Aromatic tea. Test methods

159

TCVN 4334:1986

Cà phê và các sản phẩm của cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa

Coffee and coffee products. Terms and definitions

160

TCVN 1457:1983

Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

Tổng số trang: 9