Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 198 kết quả.
Searching result
| 61 | 
                                
                                TCVN 10462:2014Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements  | 
                        
| 62 | 
                                
                                TCVN 10463:2014Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements  | 
                        
| 63 | 
                                
                                TCVN 10464:2014Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements  | 
                        
| 64 | 
                                
                                 | 
                        
| 65 | 
                                
                                TCVN 10257:2014Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements  | 
                        
| 66 | 
                                
                                 | 
                        
| 67 | 
                                
                                TCVN 9963:2014Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements  | 
                        
| 68 | 
                                
                                TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements  | 
                        
| 69 | 
                                
                                TCVN 9989:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains  | 
                        
| 70 | 
                                
                                TCVN 9988:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains  | 
                        
| 71 | 
                                
                                TCVN 9215:2012Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content.  | 
                        
| 72 | 
                                
                                TCVN 9216:2012Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản. Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content  | 
                        
| 73 | 
                                
                                TCVN 9217:2012Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle.  | 
                        
| 74 | 
                                
                                 | 
                        
| 75 | 
                                
                                 | 
                        
| 76 | 
                                
                                 | 
                        
| 77 | 
                                
                                TCVN 8350:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography  | 
                        
| 78 | 
                                
                                TCVN 8347:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography  | 
                        
| 79 | 
                                
                                 | 
                        
| 80 | 
                                
                                 | 
                        
