Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 188 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 9215:2012Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content. |
62 |
TCVN 9216:2012Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản. Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content |
63 |
TCVN 9217:2012Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle. |
64 |
|
65 |
|
66 |
|
67 |
TCVN 8350:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography |
68 |
TCVN 8347:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography |
69 |
|
70 |
|
71 |
|
72 |
TCVN 8374:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC) |
73 |
TCVN 8375:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng metyltestosteron và dietylstilbestrol bằng phương pháp sắc kí lỏng - khối phổ - khối phổ (LC-MS/MS) Fish and fishery products. Dtermination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
74 |
TCVN 8351:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định các chất chuyển hóa của nhóm nitrofuran. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ-khối phổ Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
75 |
TCVN 8352:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng histamin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
76 |
TCVN 8353:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng polyphosphat. Phương pháp sắc ký ion Fish and fishery products. Determination of histamine content. Method using high-performance liquid chromatographyDetermination of polyphosphate. Method using ion chromatography |
77 |
TCVN 8354:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng sulfit Fish and fishery products. Determination of sulfite content |
78 |
TCVN 8348:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng penicillin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of penicillins residues. Method using high-performance liquid chromatography |
79 |
TCVN 8349:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng tetracycline. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of tetracyclines residues. Method using high-performance liquid chromatography |
80 |
TCVN 8341:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây tiêu chảy (DSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of diarrhetic shellfish poisons (DSP) content. Method using high performance liquid chromatography |