Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 193 kết quả.

Searching result

61

TCVN 9586:2014

Cá nước ngọt - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fish - technical requirements

62

TCVN 9963:2014

Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements

63

TCVN 9389:2014

Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật

Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements

64

TCVN 9989:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains

65

TCVN 9988:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains

66

TCVN 9215:2012

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi

Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content.

67

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

68

TCVN 9217:2012

Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt.

Fish. Detection of parasites in fish muscle.

69

TCVN 8680:2011

Sứa ướp muối biển

Alum salted jellyfish

70

TCVN 8681:2011

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

71
72

TCVN 8350:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography

73

TCVN 8347:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography

74

TCVN 8335:2010

Mực tươi đông lạnh ăn liền

Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish

75

TCVN 8336:2010

Chượp chín

Salt-fermented fishes

76

TCVN 8337:2010

Ghẹ miếng đông lạnh

Frozen cut swimming crab

77

TCVN 8374:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng florfenicol bằng phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Fish and fishery products. Determination of florfenicol content by high perfomance liquid chromatographic method (HPLC)

78

TCVN 8375:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng metyltestosteron và dietylstilbestrol bằng phương pháp sắc kí lỏng - khối phổ - khối phổ (LC-MS/MS)

Fish and fishery products. Dtermination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

79

TCVN 8351:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định các chất chuyển hóa của nhóm nitrofuran. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ-khối phổ

Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

80

TCVN 8352:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng histamin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of nitrofuran metabolites. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method

Tổng số trang: 10