Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 199 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7265:2015

Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản

Code of practice for fish and fishery products

62

TCVN 10462:2014

Cá nước mặn - Giống cá Song chấm nâu, cá Giò - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of orange spotted grouper and cobia - Technical requirements

63

TCVN 10463:2014

Cá nước ngọt - Giống cá chim trắng - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fishes - Stock of red-bellied pacu - Technical requirements

64

TCVN 10464:2014

Cá nước mặn - Giống cá chim vây vàng - Yêu cầu kỹ thuật

Saltwater fishes - Stock of pompano - Technical requirements

65

TCVN 10465:2014

Giống Ba Ba - Yêu cầu kỹ thuật

Stock of Trionyx - Technical requirements

66

TCVN 10257:2014

Tôm thẻ chân trắng - Tôm giống - Yêu cầu kỹ thuật

White leg shrimp - Postlarvae - Technical requirements

67

TCVN 9586:2014

Cá nước ngọt - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fish - technical requirements

68

TCVN 9963:2014

Cá nước ngọt - Cá tra - Yêu cầu kỹ thuật

Freshwater fish - Pangasianodon hypophythalmus (Sauvage, 1878) - Technical requirements

69

TCVN 9389:2014

Giống tôm càng xanh – Yêu cầu kỹ thuật

Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements

70

TCVN 9989:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains

71

TCVN 9988:2013

Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá đánh bắt

Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains

72

TCVN 9215:2012

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định tổng hàm lượng nitơ bazơ bay hơi

Fish and fishery products. Determination of total volatile basic nitrogen content.

73

TCVN 9216:2012

Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản.

Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content

74

TCVN 9217:2012

Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt.

Fish. Detection of parasites in fish muscle.

75

TCVN 8680:2011

Sứa ướp muối biển

Alum salted jellyfish

76

TCVN 8681:2011

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ đông lạnh

Frozen bivalve molluscs

77
78

TCVN 8350:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng aflatoxin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of aflatoxin content. Method using high-performance liquid chromatography

79

TCVN 8347:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm phospho hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products. Determination of organophosphorus pesticides. Method using gas chromatography

80

TCVN 8335:2010

Mực tươi đông lạnh ăn liền

Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish

Tổng số trang: 10