-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 183:1985Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định Switches. Series of nominal currents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9216:2012Sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh. Phương pháp xác định hàm lượng thủy sản. Frozen coated fish products. Determination of fish flesh content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3983:1985Bò đực giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed bulls. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12783:2019Muối (natri clorua) – Xác định tổng hàm lượng brom và iot – Phương pháp phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of total bromine and iodine – Emission spectrometric method (ICP-OES) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9217:2012Cá. Phát hiện kí sinh trùng trong cơ thịt. Fish. Detection of parasites in fish muscle. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||