Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 320 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 8338:2010Cá tra (Pangasius hypophthalmus) phi lê đông lạnh Frozen Tra fish (Pangasius hypophthalmus) fillet |
142 |
TCVN 8339:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content. Method using high-performance liquid chromatography |
143 |
TCVN 8340:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of amnestic shellfish poisons (ASP) content. Method using high-performance liquid chromatography |
144 |
TCVN 7413:2010Tiêu chuẩn thực hành chiếu xạ để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác trong thịt đỏ, thịt gia cầm tươi và đông lạnh Standard practice for irritation of fresh and frozen red meat and poultry to control pathogens and other microorganisms. |
145 |
|
146 |
TCVN 8182:2009Sữa chua. Nhận biết các vi sinh vật đặc trưng (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus) Yogurt. Identification of characteristic microorganisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus) |
147 |
TCVN 8161:2009Thực phẩm. Xác định patulin trong nước táo trong, nước táo đục và puree. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng/lỏng Foodstuffs. Determination of patulin in clear and cloudy apple juice and puree. HPLC method with liquid/liquid partition clean-up |
148 |
|
149 |
|
150 |
TCVN 8160-4:2009Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng sắc ký trao đổi ion Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 4: Ion-exchange chromatographic (IC) method for the determination of nitrate and nitrite content of meat products |
151 |
|
152 |
TCVN 8142:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng hydroxyprolin Meat and meat products. Determination of hydroxyproline content |
153 |
TCVN 8141:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng phospho tổng số (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of total phosphorus content (Reference method) |
154 |
TCVN 8140:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng cloramphenicol. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Meat and meat products. Determination of chloramphenicol content. Method using liquid chromatography |
155 |
TCVN 8139:2009Sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng tinh bột (Phương pháp chuẩn) Meat products. Determination of starch content (Reference method) |
156 |
TCVN 8138:2009Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat Meat and meat products. Detection of polyphosphates |
157 |
TCVN 8137:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tự do Meat and meat products. Determination of free fat content |
158 |
TCVN 8135:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of moisture content (Reference method) |
159 |
TCVN 8136:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Meat and meat products. Determination of total fat content |
160 |
TCVN 8134:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitơ (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrogen content (Reference method) |