Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 83 kết quả.

Searching result

21

TCVN 9991:2013

Rau quả. Làm chín sau khi bảo quản lạnh.

Fruits and vegetables - Ripening after cold storage

22

TCVN 9883:2013

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method

23

TCVN 9770:2013

Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi.

Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables

24

TCVN 7807:2013

Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic

Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content

25

TCVN 9042-2:2012

Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng caroten. Phần 2: Phương pháp thông dụng

Fruits, vegetables and derived products -- Determination of carotene content -- Part 2: Routine methods

26

TCVN 9020:2011

Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật matrine. Phương pháp sắc kí khí.

Vegetables and fruits. Determination of matrine pesticide residue. Gas chromatography method.

27

TCVN 9021:2011

Rau và quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật azoxystrobin. Phương pháp sắc kí khí.

Vegetables and fruits. Determination of azoxystrobin pesticide residue. Gas chromatography method.

28

TCVN 9018:2011

Rau và quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin. Phương pháp sắc kí lỏng khối phổ.

Vegetables and fruits. Determination of abamectin pesticide residue. Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method.

29

TCVN 9019:2011

Rau quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật imidacloprid. Phương pháp sắc kí lỏng khối phổ.

Vegetables and fruits. Determination of imidacloprid pesticide residues. Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method.

30

TCVN 8908:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

Fruit and vegetable juices. Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS)

31

TCVN 8905:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit axetic (Axetat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NAD.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content. NAD spectrometric method.

32

TCVN 8902:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit L-malic (L-malat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH.

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of L-malic acid (Lmalate) content. NADH spectrometric method

33

TCVN 8901:2011

Nước rau quả. Xác định hàm lượng axit xitric (xitrat) bằng enzym. Phương pháp đo phổ NADH

Fruit and vegetable juices. Enzymatic determination of citric acid (citrate) content. NADH spectrometric method.

34

TCVN 8424-1:2010

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 1: Xem xét chung

Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 1: General considerations

35

TCVN 8322:2010

Rau quả. Xác định dư lượng 2,4-D. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of 2,4-D residues. Gas chromatographic method

36

TCVN 8323:2010

Rau quả. Xác định dư lượng flusilazole. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of flusilazole residues. Gas chromatographic method

37

TCVN 8424-2:2010

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 2: Phương pháp chiết và làm sạch

Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 2: Methods for extraction and cleanup

38

TCVN 8424-3:2010

Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 3: Phương pháp xác định và phép thử khẳng định

Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 3: Determination and confirmatory tests

39

TCVN 8324:2010

Rau quả. Xác định dư lượng cymoxanil. Phương pháp sắc ký khí

Vegetables and fruits. Determination of cymoxanil residues. Gas chromatographic method

40

TCVN 8318:2010

Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ

Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method

Tổng số trang: 5