Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
17981 |
TCVN 2662:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Drinking water. Determination of ammonia content |
17982 |
TCVN 2663:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng asen Drinking water. Determination of arsenic content |
17983 |
TCVN 2664:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng cađimi Drinking water. Determination of cadmium content |
17984 |
TCVN 2665:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content |
17985 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
17986 |
TCVN 2667:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Drinking water. Determination of zinc content |
17987 |
TCVN 2668:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Drinking water. Determination of manganese content |
17988 |
TCVN 2669:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Drinking water. Determination of total iron content |
17989 |
TCVN 2670:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng selen Drinking water. Determination of selenium content |
17990 |
TCVN 2671:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ Drinking water. Determination of the organic substances content |
17991 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
17992 |
TCVN 2673:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do Drinking water. Determination of free chlorine content |
17993 |
TCVN 2674:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content |
17994 |
TCVN 2675:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen Drinking water. Determination of the molybdenum content |
17995 |
TCVN 2676:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample |
17996 |
TCVN 2677:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc Drinking water. Determination of silver content |
17997 |
TCVN 2678:1978Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness |
17998 |
TCVN 2679:1978Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling |
17999 |
TCVN 2680:1978Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật Drinking water. Determination of micro-organisms |
18000 |
|